LDR | |
01975cam a2200421Ii 4500 |
001 |
|
103102461 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20240126000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
170509s2014 vm a b s000 0 vie |
010 |
⊔ |
⊔ |
‡a2017342541
|
020 |
⊔ |
⊔ |
‡a6047320880
|
020 |
⊔ |
⊔ |
‡a9786047320882
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-ucbk.991042476269706532
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡z(UCBmil)b240703704
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(EXLNZ-01UCS_NETWORK)9914891228706531
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)986524102
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(CUY)UCB-b240703704-01ucs_ber
|
037 |
⊔ |
⊔ |
‡bFT-Vietnam, 2017-04-14
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aDLC
‡beng
‡erda
‡cDLC
‡dOCLCF
‡dOCLCO
‡dTEF
|
042 |
⊔ |
⊔ |
‡alcode
|
043 |
⊔ |
⊔ |
‡aa-vt---
|
050 |
⊔ |
4 |
‡aJZ1318
‡b.T636 2014
|
245 |
0 |
0 |
‡aToàn cầu hóa, văn hóa địa phương, và phát triển :
‡bcách tiếp cận nhân học /
‡cnhiều tác giả ; ban biên tập, GS. TS. Lương Văn Hy [and three others].
|
264 |
⊔ |
1 |
‡aTP. HCM :
‡bNhà xuất bản Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,
‡c2014.
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a241 pages :
‡billustrations;
‡c24 cm
|
336 |
⊔ |
⊔ |
‡atext
‡btxt
‡2rdacontent
|
337 |
⊔ |
⊔ |
‡aunmediated
‡bn
‡2rdamedia
|
338 |
⊔ |
⊔ |
‡avolume
‡bnc
‡2rdacarrier
|
500 |
⊔ |
⊔ |
‡aAt head of title: Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn, Khoa nhân học.
|
504 |
⊔ |
⊔ |
‡aIncludes bibliographical references.
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
546 |
⊔ |
⊔ |
‡aIn Vietnamese.
|
650 |
⊔ |
7 |
‡aGlobalization
‡xSocial aspects.
‡2fast
‡0(OCoLC)fst00943547
|
650 |
⊔ |
7 |
‡aCulture and globalization.
‡2fast
‡0(OCoLC)fst01736229
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aCulture and globalization.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aGlobalization
‡xSocial aspects.
|
700 |
1 |
⊔ |
‡aLuong, Hy V.,
‡eeditor.
|
710 |
2 |
⊔ |
‡aĐại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh.
‡bTrường đại học khoa học xã hội và nhân văn.
‡bKhoa Nhân học,
‡eissuing body.
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a103102461
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a20171002043512.0
‡b20240126000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20240129061037.0
‡b2024-02-20T18:50:02Z
|
DAT |
2 |
⊔ |
‡a2024-02-20T18:30:02Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-UCBK
‡cucbk
‡dALMA
‡lprepare.pl-004-008
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-ucbk.991042476269706532
‡auc1
‡bSDR
‡cUCBK
‡fb240703704
‡puc1.c118263730
‡sUC
‡1991042476269706532
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bUC
‡cUCBK
‡d20240220
‡sgoogle
‡uuc1.c118263730
‡y2014
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|