Sài Gòn, trước và sau ngày giải phóng : tập truyện và ký

LDR 01937cam a2200385Ii 4500
001 102978999
003 MiAaHDL
005 20230519000000.0
006 m d
007 cr bn ---auaua
008 150709s2015 vm f000 1 vie
010 ‡a2015323657
035 ‡asdr-ucbk.991033543189706532
035 ‡z(UCBmil)b231342081
035 ‡a(EXLNZ-01UCS_NETWORK)9913737473106531
035 ‡a(OCoLC)913521143
035 ‡a(CUY)UCB-b231342081-01ucs_ber
040 ‡aHMY ‡beng ‡erda ‡cHMY ‡dHMY ‡dOCLCO ‡dOCLCF ‡dDLC ‡dCUY
050 4 ‡aPL4378.9.N5479 ‡bS36 2015
100 1 ‡aNguyễn, Văn Bổng, ‡d1921-2001.
245 1 0 ‡aSài Gòn, trước và sau ngày giải phóng : ‡btập truyện và ký / ‡cNguyẽ̂n Văn Bỏ̂ng.
250 ‡aTái bản là̂n thứ hai.
264 1 ‡a[Hà Nội] : ‡bNhà xuá̂t bản Công an nhân dân, ‡c2015.
300 ‡a247 pages ; ‡c21 cm.
336 ‡atext ‡btxt ‡2rdacontent.
337 ‡aunmediated ‡bn ‡2rdamedia.
338 ‡avolume ‡bnc ‡2rdacarrier.
500 ‡aShort stories.
505 0 ‡aSài Gòn, ngày giải phóng -- Tié̂ng nỏ̂ caraven -- Bá̆t đà̂u ở một mũi tié̂n công -- Tôi thành chié̂n sĩ giải phóng quân như thé̂ nào? -- Phụ nữ thành -- Trên mặt trận bên kia cà̂u chữ y -- Phong lan -- Sương mù Đà lạt -- Sài Gòn ta đó -- Những tié̂ng nỏ̂ đà̂u xuân -- Cờ sao trên nè̂n trời chợ lớn.
538 ‡aMode of access: Internet.
648 7 ‡a1945 - 1975 ‡2fast.
650 7 ‡aVietnamese literature. ‡2fast ‡0(OCoLC)fst01166865.
650 0 ‡aVietnamese literature ‡xShort stories.
651 7 ‡aVietnam. ‡2fast ‡0(OCoLC)fst01204778.
651 0 ‡aVietnam ‡xHistory ‡y1945-1975.
655 7 ‡aShort stories. ‡2fast ‡0(OCoLC)fst01726740.
655 7 ‡aHistory. ‡2fast ‡0(OCoLC)fst01411628.
CID ‡a102978999
DAT 0 ‡a20151103030442.0 ‡b20230519000000.0
DAT 1 ‡a20230522060533.0 ‡b2023-07-16T18:03:26Z
DAT 2 ‡a2023-07-16T17:30:02Z
CAT ‡aSDR-UCBK ‡cucbk ‡dALMA ‡lprepare.pl-004-008
FMT ‡aBK
HOL ‡0sdr-ucbk.991033543189706532 ‡auc1 ‡bSDR ‡cUCBK ‡fb231342081 ‡puc1.c113714071 ‡sUC ‡1991033543189706532
974 ‡bUC ‡cUCBK ‡d20230716 ‡sgoogle ‡uuc1.c113714071 ‡y2015 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date1 >= 1929