Nghiên cứu khả thi thành lập khu bảo tò̂n thiên nhiên Chư Prông tỉnh Gia Lai / Trà̂n Hié̂u Minh [and four others].

LDR 01791nam a2200385Ki 4500
001 102926963
003 MiAaHDL
005 20221207000000.0
006 m d
007 cr bn ---auaua
008 150413s2001 vm ab b f000 0 vie d
035 ‡asdr-ucbk.991011972339706532
035 ‡z(UCBmil)b22252215x
035 ‡a(EXLNZ-01UCS_NETWORK)9915134188306531
035 ‡a(OCoLC)907261086
035 ‡a(CUY)UCB-b22252215x-01ucs_ber
040 ‡aCUY ‡beng ‡erda ‡cCUY
041 0 ‡avie ‡beng
043 ‡aa-vt---
090 ‡aQH184.6 ‡b.T728 2001 ‡9LOCAL
100 1 ‡aTrà̂n, Hié̂u Minh, ‡eauthor.
245 1 0 ‡aNghiên cứu khả thi thành lập khu bảo tò̂n thiên nhiên Chư Prông tỉnh Gia Lai / Trà̂n Hié̂u Minh [and four others].
264 1 ‡aHà Nội : ‡bTỏ̂ chức Bảo tò̂n Chim Quó̂c té̂ tại Việt Nam : ‡bViện điè̂u tra quy hoạch rừng, ‡c2001.
300 ‡aix, 57 pages : ‡bcolor maps ; ‡c30 cm.
336 ‡atext ‡btxt ‡2rdacontent
337 ‡aunmediated ‡bn ‡2rdamedia
338 ‡avolume ‡bnc ‡2rdacarrier
490 0 ‡aConservation report series = Báo cáo bảo tò̂n ; ‡v25
504 ‡aIncludes bibliographical references (page 37).
538 ‡aMode of access: Internet.
546 ‡aIn Vietnamese; summary also in English.
650 0 ‡aBiodiversity conservation ‡zVietnam ‡zGia Lai.
650 0 ‡aBiodiversity ‡zVietnam ‡zGia Lai.
650 0 ‡aNatural areas ‡zVietnam ‡zGia Lai.
710 2 ‡aViện điều tra quy hoạch rừng (Vietnam), ‡esponsoring body.
710 2 ‡aBirdLife International. ‡bVietnam Programme, ‡esponsoring body.
CID ‡a102926963
DAT 0 ‡a20150413030109.0 ‡b20221207000000.0
DAT 1 ‡a20221209110436.0 ‡b2023-01-21T19:01:10Z
DAT 2 ‡a2023-01-21T18:30:02Z
CAT ‡aSDR-UCBK ‡cucbk ‡dALMA ‡lprepare.pl-004-008
FMT ‡aBK
HOL ‡0sdr-ucbk.991011972339706532 ‡auc1 ‡bSDR ‡cUCBK ‡fb22252215x ‡puc1.c111967608 ‡sUC ‡1991011972339706532
974 ‡bUC ‡cUCBK ‡d20230121 ‡sgoogle ‡uuc1.c111967608 ‡y2001 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date1 >= 1929