LDR | |
01059cam a22002773a 4500 |
001 |
|
102692620 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20200127000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
031010s2003 vm a f000 1 vie d |
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-ucla5408530
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)53261261
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aCOO
‡cCOO
‡dCLU
|
043 |
⊔ |
⊔ |
‡aa-vt---
|
049 |
⊔ |
⊔ |
‡aCLUR
‡lL0097410278
|
090 |
⊔ |
⊔ |
‡aPL4378.8
‡b.A15 2003
|
245 |
0 |
0 |
‡a35 tác phẩm được giải :
‡bcuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng.
|
246 |
3 |
⊔ |
‡aBa mươi lăm tác phẩm được giải
|
250 |
⊔ |
⊔ |
‡aTái bản lần thứ 1.
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡a[Hà Nội] :
‡bNhà xuất bản Giáo dục,
‡c[2003]
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a168 p. :
‡bill. ;
‡c21 cm.
|
500 |
⊔ |
⊔ |
‡aAt head of title: Bộ giáo dục và đào tạo.
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aLiterary prizes
‡zVietnam.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aShort stories, Vietnamese.
|
710 |
1 |
⊔ |
‡aVietnam.
‡bBộ giáo dục và đào tạo.
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a102692620
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a20160102004617.0
‡b20200127000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20200128090956.0
‡b2024-11-10T19:28:08Z
|
DAT |
2 |
⊔ |
‡a2024-11-10T18:30:02Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-UCLA
‡dEX LIBRIS - VOYAGER
‡lprepare.pl-004-008
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-ucla5408530
‡auc1
‡bSDR
‡cUCLA
‡puc1.l0097410278
‡sUC
‡15408530
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bUC
‡cUCLA
‡d20241110
‡sgoogle
‡uuc1.l0097410278
‡y2003
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|