LDR | |
01468nam a2200301Ka 4500 |
001 |
|
102460338 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20180911000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
080722s2005 vm ab b i000 0 vie d |
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-ucbk.b161693052
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡aGLADN51166579
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aCUY
‡cCUY
|
043 |
⊔ |
⊔ |
‡aa-vt---
|
090 |
⊔ |
⊔ |
‡aTD313.V5
‡bS68 2005
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)234318696
|
100 |
1 |
⊔ |
‡aSoussau, John.
|
245 |
0 |
0 |
‡aPhát huy thế mạnh để chuyển đổi Báo cáo cuối kỳ :
‡bđoàn đánh giá phối hợp chinh ph̉u Việt nam và các nhà tài trợ, cấp nước, vệ sinh và sức kh̉oe nông thôn Việt Nam /
‡cJohn Soussau ... [et al.]
|
246 |
3 |
0 |
‡aBáo cáo cuối kỳ :
‡bđoàn đánh giá phối hợp chinh ph̉u Việt nam và các nhà tài trợ, cấp nước, vệ sinh và sức kh̉oe nông thôn Việt Nam
|
246 |
3 |
0 |
‡aĐoàn đánh giá phối hợp chinh ph̉u Việt nam và các nhà tài trợ, cấp nước, vệ sinh và sức kh̉oe nông thôn Việt Nam
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡a[Hanoi?] :
‡bStockholm Environment Institute,
‡c2005.
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a196 p. :
‡bill. (some col.), maps ;
‡c29 cm.
|
504 |
⊔ |
⊔ |
‡aIncludes bibliographical references.
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aSanitation
‡zVietnam.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aWater-supply
‡zVietnam.
|
710 |
2 |
⊔ |
‡aStockholm Environment Institute.
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a102460338
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a19180726000000.0
‡b20180911000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20180911090632.0
‡b2024-05-07T17:59:59Z
|
DAT |
2 |
⊔ |
‡a2024-05-07T17:30:02Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-UCBK
‡dIII - MILLENIUM
‡lprepare.pl-004-007
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-ucbk.b161693052
‡auc1
‡bSDR
‡cUCBK
‡puc1.c097962538
‡sUC
‡1.b161693052
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bUC
‡cUCBK
‡d20240507
‡sgoogle
‡uuc1.c097962538
‡y2005
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1930
|