LDR | |
01461nam a2200325 a 4500 |
001 |
|
102307166 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20180306000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
961001s1994 vm b f000 0 vie |
010 |
⊔ |
⊔ |
‡a 95946318
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-ucbk.b161707373
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡aGLADN84371571
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡aCUBG96-B796
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aDLC
‡cDLC
|
042 |
⊔ |
⊔ |
‡alcode
|
043 |
⊔ |
⊔ |
‡aa-vt---
|
050 |
0 |
0 |
‡aHC444
‡b.Q53 1994
|
090 |
⊔ |
⊔ |
‡aHC444
‡b.Q53 1994
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)33971709
|
245 |
0 |
0 |
‡aQuá trình phát triển công nghiệp ở Việt Nam :
‡btriển vọng công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước = Process of industrial development in Vietnam : industrialization, modernization perspective of the country /
‡cPhạm Xuân Nam, ch̉u biên.
|
246 |
3 |
1 |
‡aProcess of the industrial development in Vietnam
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡aHà Nội :
‡bKhoa học xã hội,
‡c1994.
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a318 p. ;
‡c19 cm.
|
500 |
⊔ |
⊔ |
‡aAt head of title: Viện nghiên cứu dự báo và chiến lược khoa học và công nghệ.
|
504 |
⊔ |
⊔ |
‡aIncludes bibliographical references (p. 302-312).
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aIndustrialization
‡zVietnam.
|
700 |
1 |
⊔ |
‡aPhạm, Xuân Nam.
|
710 |
2 |
⊔ |
‡aViện nghiên cứu dự báo, chié̂n lược khoa học và công nghệ (Vietnam)
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a102307166
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a19180219000000.0
‡b20180306000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20180306090937.0
‡b2024-04-12T18:03:52Z
|
DAT |
2 |
⊔ |
‡a2024-04-12T17:30:02Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-UCBK
‡dIII - MILLENIUM
‡lprepare.pl-004-007
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-ucbk.b161707373
‡auc1
‡bSDR
‡cUCBK
‡puc1.c064386023
‡sUC
‡1.b161707373
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bUC
‡cUCBK
‡d20240412
‡sgoogle
‡uuc1.c064386023
‡y1994
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|