LDR | |
01408nam a2200325 a 4500 |
001 |
|
101854775 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20170509000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
990223s1995 vm b f000 0dvie |
010 |
⊔ |
⊔ |
‡a 98946032
|
019 |
⊔ |
⊔ |
‡a34143630
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-ucbk.b161755720
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡aGLADN184667409
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aDLC
‡cDLC
‡dSFR
‡dCUY
|
042 |
⊔ |
⊔ |
‡alcode
|
043 |
⊔ |
⊔ |
‡aa-vt---
|
050 |
0 |
0 |
‡aPL4378
‡b.H59 1995
|
090 |
⊔ |
⊔ |
‡aPL4378
‡b.H59 1995
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)39515619
|
100 |
1 |
⊔ |
‡aHoàng, Xuân Hãn,
‡d1900-
|
245 |
1 |
0 |
‡aThiên tình sử Hồ Xuân Hương /
‡cHoàng Xuân Hãn.
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡a[Hà Nội] :
‡bNhà xuất b̉an Văn học,
‡c[1995]
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a330 p. :
‡bmap ;
‡c20 cm.
|
505 |
0 |
⊔ |
‡aNguyễn Biểu, một gương nghĩa liệt và bài văn thơ cuối đời Trần -- Chuyện ̉Y Lan : văn Nôm lục bát c̉ua Trương Thị Ngọc trong soạn năm 1759 -- Hồ Xuân Hương với vịnh Hạ Long.
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
600 |
1 |
0 |
‡aHò̂, Xuân Hương
‡xCriticism and interpretation.
|
600 |
1 |
0 |
‡aTrương, Thị Ngọc Trong
‡xCriticism and interpretation.
|
600 |
1 |
0 |
‡aNguyẽ̂n, Biẻ̂u,
‡dd. 1413
‡xCriticism and interpretation.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aVietnamese literature
‡xHistory and criticism.
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a101854775
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a19170420000000.0
‡b20170509000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20170509090651.0
‡b2023-10-23T17:51:19Z
|
DAT |
2 |
⊔ |
‡a2023-10-23T17:30:02Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-UCBK
‡dIII - MILLENIUM
‡lprepare.pl-004-007
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-ucbk.b161755720
‡auc1
‡bSDR
‡cUCBK
‡puc1.c066746063
‡sUC
‡1.b161755720
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bUC
‡cUCBK
‡d20231023
‡sgoogle
‡uuc1.c066746063
‡y1995
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|