LDR | |
01208nam a2200265Ia 4500 |
001 |
|
101649220 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20161013000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
120817s2010 vm a f000 0cvie d |
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-ucr.b41821075
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)806474296
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aCRU
‡cCRU
|
049 |
⊔ |
⊔ |
‡aCRUG
|
050 |
⊔ |
4 |
‡aLA1181
‡b.D35 2010
|
110 |
1 |
⊔ |
‡aĐại học quốc gia Hà Nội.
‡bTrường đại học khoa học xã hội và nhân văn.
|
245 |
1 |
0 |
‡aKhoa Đông Phương Học 1995 - 2010 /
‡cĐại học quốc gia Hà Nội.Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn =
‡bFaculty of Oriental Studies 1995 - 2010 /
‡cVietnam National University , Hanoi. University of Social Sciences and Humanity.
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡aHa Noi:
‡b[Đại học quốc gia Hà Nội],
‡c2010.
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a86p. :
‡bill. ;
‡c23 cm.
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
610 |
1 |
0 |
‡aĐại học quốc gia Hà Nội.
‡bTrường đại học khoa học xã hội và nhân văn.
‡bKhoa Đông Phương Học
‡vBiography.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aEducation
‡zVietnam
‡xHistory.
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a101649220
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a20120817095519.0
‡b20161013000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20161014090552.0
‡b2024-06-28T17:49:12Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-UCR
‡dIII - MILLENIUM
‡lprepare.pl-004-006
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-ucr.b41821075
‡auc1
‡bSDR
‡cUCR
‡puc1.31210020497713
‡sUC
‡1.b41821075
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bUC
‡cUCR
‡d20240628
‡sgoogle
‡uuc1.31210020497713
‡y2010
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|