LDR | |
01326nam a22003253a 4500 |
001 |
|
100971741 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20160405000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
060424s2003 vm a f000 0 vie d |
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-ucbk.b161749914
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡aGLADN152054614
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡aCUBG06-B866
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aNIC
‡cNIC
‡dMH-HY
|
043 |
⊔ |
⊔ |
‡aa-vt---
|
050 |
⊔ |
4 |
‡aDS556.6
‡b.H63 2003
|
090 |
⊔ |
⊔ |
‡aDS556.6
‡b.H62 2003
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)56877443
|
100 |
1 |
⊔ |
‡aHoàng, Xuân Hãn,
‡d1900-
|
245 |
1 |
0 |
‡aTác phẩm được tặng gỉai thưởng Hồ Chí Minh :
‡bLý Thường Kiệt (lịch sử-ngoại giao và tông giáo triều Lý) ; La Sơn phu tử ; Lịch Việt Nam /
‡cHoàng Xuân Hãn.
|
246 |
3 |
0 |
‡aLịch Việt Nam
|
246 |
3 |
0 |
‡aLa Sơn phu tử
|
246 |
3 |
0 |
‡aLý Thường Kiệt
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡aHà Nội :
‡bNhà xuất b̉an Khoa học xã hội,
‡c2003.
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a1037 p. :
‡bill. ;
‡c25 cm.
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
600 |
1 |
0 |
‡aNguyẽ̂n, Thié̂p,
‡d1723-1804.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aCalendar, Vietnamese.
|
651 |
⊔ |
0 |
‡aVietnam
‡xHistory
‡yLý dynasty, 1010-1225.
|
710 |
2 |
⊔ |
‡aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia (Vietnam)
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a100971741
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a19160323000000.0
‡b20160405000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20160406090607.0
‡b2024-05-27T18:00:53Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-UCBK
‡dIII - MILLENIUM
‡lprepare.pl-004-005
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-ucbk.b161749914
‡auc1
‡bSDR
‡cUCBK
‡puc1.c092264239
‡sUC
‡1.b161749914
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bUC
‡cUCBK
‡d20240527
‡sgoogle
‡uuc1.c092264239
‡y2003
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|