LDR | |
01410nam a2200301 a 4500 |
001 |
|
100971322 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20160405000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
971013s1993 vm b s000 0 vie |
010 |
⊔ |
⊔ |
‡a 93946059
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-ucbk.b161725521
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-ucr.b38293511
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡aGLADN117982949
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aDLC
‡cDLC
‡dCUY
|
042 |
⊔ |
⊔ |
‡alcode
|
043 |
⊔ |
⊔ |
‡aa-vt---
|
050 |
0 |
0 |
‡aDS556.42
‡b.T7 1993
|
090 |
⊔ |
⊔ |
‡aDS556.42
‡b.T7 1993
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)30663787
|
100 |
1 |
⊔ |
‡aTrà̂n, Văn Giàu.
|
245 |
1 |
0 |
‡aSự phát triển c̉ua tư tưởng ở Việt Nam từ thế k̉y XIX dến Cách mạng tháng Tám /
‡cTrần V̮an Giàu.
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡a[TP. Hồ Chí Minh] :
‡bNhà xuất b̉an TP. Hồ Chí Minh,
‡c1993.
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a3 v. ;
‡c19 cm.
|
500 |
⊔ |
⊔ |
‡a"Đất nước 4000 năm."
|
504 |
⊔ |
⊔ |
‡aIncludes bibliographical references.
|
505 |
0 |
⊔ |
‡atập 1. Hệ ý thức phong kiến và sự thất bại c̉ua nó trước các nhiệm vụ lịch sử -- tập 2. Hệ ý thức tư s̉an và sự bất lực c̉ua nó trước các nhiệm vụ lịch sử -- tập 3. Thành công c̉ua ch̉u nghĩa Mác-Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh.
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
651 |
⊔ |
0 |
‡aVietnam
‡xIntellectual life.
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a100971322
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a19160323000000.0
‡b20160405000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20160406090607.0
‡b2024-06-01T18:18:44Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-UCBK
‡dIII - MILLENIUM
‡lprepare.pl-004-005
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-ucbk.b161725521
‡auc1
‡bSDR
‡cUCBK
‡puc1.c061255654
‡sUC
‡zv.3
‡1.b161725521
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bUC
‡cUCBK
‡d20240601
‡sgoogle
‡uuc1.c061255654
‡zv.3
‡y1993
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bUC
‡cUCR
‡d20230620
‡sgoogle
‡uuc1.31210023472374
‡zv.1
‡y1993
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bUC
‡cUCR
‡d20231211
‡sgoogle
‡uuc1.31210020325435
‡zv.2
‡y1993
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|