LDR | |
01371nam a22003375a 4500 |
001 |
|
011663249 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20160405000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
091027s2008 vm ab b f000 0 vie |
010 |
⊔ |
⊔ |
‡a 2009335336
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-ucbk.b183044101
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aDLC
‡cDLC
‡dCUY
|
042 |
⊔ |
⊔ |
‡alcode
|
043 |
⊔ |
⊔ |
‡aa-vt---
|
090 |
⊔ |
⊔ |
‡aDS556.4
‡b.T75 2008
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)460941064
|
100 |
1 |
⊔ |
‡aTrình, Năng Chung.
|
245 |
1 |
0 |
‡aCác di tích hậu kỳ đá cũ và sơ kỳ đá mới ở Quảng Tây Trung Quốc trong mối quan hệ với Bắc Việt Nam /
‡cTrình Năng Chung.
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡aHà Nội :
‡bNhà xuất bản Khoa học xã hội,
‡c2008.
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a233 p. :
‡bill., map ;
‡c21 cm.
|
500 |
⊔ |
⊔ |
‡aAt head of title: Viện khoa học xã hội Việt Nam, Viện khảo cổ học.
|
504 |
⊔ |
⊔ |
‡aIncludes bibliographical references (p. 216-231).
|
520 |
⊔ |
⊔ |
‡aArchaeological research on the paleolithic and neolithic found in Guangxi, china and Vietnam.
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aExcavations (Archaeology)
|
651 |
⊔ |
0 |
‡aChina
‡xAntiquities.
|
651 |
⊔ |
0 |
‡aVietnam
‡xAntiquities.
|
710 |
2 |
⊔ |
‡aViện khảo cổ học (Vietnam)
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a011663249
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a19160323000000.0
‡b20160405000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20160406090607.0
‡b2024-06-01T18:19:01Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-UCBK
‡dIII - MILLENIUM
‡lprepare.pl-004-005
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-ucbk.b183044101
‡auc1
‡bSDR
‡cUCBK
‡puc1.c105091403
‡sUC
‡1.b183044101
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bUC
‡cUCBK
‡d20240601
‡sgoogle
‡uuc1.c105091403
‡y2008
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|