LDR | |
01215nam a2200289Ka 4500 |
001 |
|
010525118 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20160405000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
090528s2006 vm a b f000 0 vie d |
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-ucbk.b176067127
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)357456897
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aCUY
‡cCUY
|
043 |
⊔ |
⊔ |
‡aa-vt---
|
090 |
⊔ |
⊔ |
‡aDS556.49.A12
‡bD36 2006
|
245 |
0 |
0 |
‡aDanh mục các công trình khoa học khoa học xã hội và nhân văn, 1956-2006.
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡a[Hà Nội] :
‡bNhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội ,
‡c2006. .
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a1066 p. :b ill. ;
‡c24 cm.
|
500 |
⊔ |
⊔ |
‡aAt head of title: Đạo học quốc gia Hà Nội, Trường đại học khoa học xa̋ hội và nhân văn
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aSocial sciences
‡xResearch
‡zVietnam
‡vBibliography.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aSocial sciences
‡zVietnam
‡vBibliography.
|
710 |
2 |
⊔ |
‡aĐại học quốc gia Hà Nội.
‡bTrường đại học khoa học xã hội và nhân văn.
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a010525118
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a19160323000000.0
‡b20160405000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20160406090607.0
‡b2024-06-01T18:18:58Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-UCBK
‡dIII - MILLENIUM
‡lprepare.pl-004-005
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-ucbk.b176067127
‡auc1
‡bSDR
‡cUCBK
‡puc1.c099037067
‡sUC
‡1.b176067127
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bUC
‡cUCBK
‡d20240601
‡sgoogle
‡uuc1.c099037067
‡y2006
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|