Tỏ̂ng tập truyện thơ Nôm của các dân tộc thiẻ̂u só̂ Việt Nam

LDR 03893cam a22004814a 4500
001 007481781
003 MiAaHDL
005 20190716000000.0
006 m d
007 cr bn ---auaua
008 091002m20089999vm 000 0 vie
010 ‡a 2009335942
035 ‡asdr-ucbk.b176600784
040 ‡aDLC ‡beng ‡cDLC ‡dWAU
041 0 ‡avie ‡asit
042 ‡alcode ‡apcc
043 ‡aa-vt---
050 0 0 ‡aPL4251.T387 ‡bT66 2008
035 ‡a(OCoLC)438404624
245 0 0 ‡aTỏ̂ng tập truyện thơ Nôm của các dân tộc thiẻ̂u só̂ Việt Nam.
246 3 0 ‡aTruyện thơ Nôm của các dân tộc thiẻ̂u số Việt Nam
260 ‡a[Hanoi?] : ‡bNhà xuất bản Khoa học xã hội, ‡c2008-<2015>
300 ‡av. <1-18 > ; ‡c25 cm
336 ‡atext ‡btxt ‡2rdacontent
337 ‡aunmediated ‡bn ‡2rdamedia
338 ‡avolume ‡bnc ‡2rdacarrier
500 ‡aAt head of title: Viện khoa học xã hội Việt Nam, Viện nghiên cứu Hán Nôm.
505 1 ‡aTập 1. Mo lên trời Pụt Nùng : Hát cúng của dân tộc Nùng / Hoàng Triè̂u Ân, sưu tà̂m, phiên âm, dịch nghi̋a, giới thiệu -- tập 2. Bioóc Lả, Pác Dảo, Toọng Tương -- tập 3. Nho Hương, Chiêu Đức / Hoàng Triè̂u Ân, Hoàng Quyé̂t, giới thiệu, phiên âm, dịch nghi̋a, chú giải -- tập 4. Lý Thế Khanh, Nhân Lăng / Hoàng Quyé̂t, Triè̂u Ân, phiên âm, dịch nghi̋a, chú thích -- tập 5. Lưu Đài, Hán Xuân -- tập. 6. Truyện Nàng Kim / Hoàng Triè̂u Ân, giới thiệu, phiên âm, dịch nghĩa -- tập. 7 -- tập 8. Lượn cọi / Lưu Đình Tăng, giới thiệu, phiên âm, dịch nghĩa, chú thích -- tập 9. Nàng Ngọc Long / Hoàng Triè̂u Ân, Hoàng Thị Cảnh sưu tà̂m, giới thiệu, phiên âm, dịch nghi̋a, , Truyện Thạch Sanh / Hoàng Triè̂u Ân, sưu tà̂m, phiên âm, dịch nghi̋a (theo nguyên bản Nôm Tày -- tập 10. Tó̂ng Trân-Cúc Hoa / Hoàng Triè̂u Ân, sưu tà̂m, giới thiệu, phiên âm, dịch nghi̋a, Phạm Tải-Ngọc Hoa / Hoàng Triè̂u Ân, sưu tà̂m, giới thiệu, phiên âm, dịch nghi̋a -- tập 11. Thèn Tày -- tập 12. Then Tay giải hạn -- tập 13. Lý Lan-Thị Dung-Quảng Tân-Ngọc Lương -- tập 14. Truyện Lương Nhân Con Côi, Trương Hán-Mã̂u Đơn, Lưu Bình Dương Lẽ̂ Cỏ̂ Truyện / Hoàng Triè̂u Ân, Trà̂n Thu Hương, Hoàng Phương Mai, phiên, dịch, chú ; Hoàng Triè̂u Ân, Lưu Đình Tăng, hiệu đinh -- tập 15. Hát Giao Duyên / Nguyẽ̂n Minh Tuân, giới thiệu, phiên âm, dịch nghĩa, chú thích -- tập 16. Lưu Trương, Lưu Bang / Trà̂n Thu Hường, Hoàng Phương Mai, giới thiệu, phiên âm, dịch nghĩa, chú thíchh -- tập 17. Then Tày-Lẽ̂ Kỳ Yên, Đính Quân -- tập 18. Pây Sử, Quảy Binh Ca
520 ‡aCollection of folk poetry in Nôm scripts of the minorities in Vietnam.
538 ‡aMode of access: Internet.
546 ‡aIn Vietnamese, with some original texts in Nom scrips, Tay Nung.
650 0 ‡aMinorities ‡zVietnam ‡zCentral Highlands ‡xFolklore.
650 0 ‡aFolk poetry, Vietnamese ‡zVietnam ‡zCentral Highlands.
650 0 ‡aFolk poetry, Tày Nùng ‡xTranslations into Vietnamese.
700 1 ‡aHoàng, Quyết.
700 0 ‡aTriều Ân.
710 2 ‡aViện nghiên cứu Hán Nôm (Vietnam)
CID ‡a007481781
DAT 0 ‡a19190708000000.0 ‡b20190716000000.0
DAT 1 ‡a20190716090649.0 ‡b2024-07-18T18:01:45Z
DAT 2 ‡a2024-07-18T17:30:02Z
CAT ‡aSDR-UCBK ‡dIII - MILLENIUM ‡lprepare.pl-004-008
FMT ‡aBK
HOL ‡0sdr-ucbk.b176600784 ‡auc1 ‡bSDR ‡cUCBK ‡puc1.c099859124 ‡sUC ‡zv.1 ‡1.b176600784
974 ‡bUC ‡cUCBK ‡d20240718 ‡sgoogle ‡uuc1.c099859124 ‡zv.1 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date2, date type m >= 1929