Chiến luọc phát triển giao thông : chuyển đổi, cải cách, và quản lý bền vũng

LDR 01303nam a2200301 a 4500
001 005652956
003 MiAaHDL
005 20210817000000.0
006 m d
007 cr bn ---auaua
008 080219s2006 vm a b i000 0 vie d
035 ‡a(MiU)990056529560106381
035 ‡asdr-miu.990056529560106381
035 ‡asdr-ucr.b37742061
035 ‡a(OCoLC)192099311
035 ‡z(MiU)Aleph005652956
040 ‡aEYM ‡cEYM
041 1 ‡avie ‡heng
043 ‡aa-vt---
049 ‡aEYMG
050 4 ‡aHE273.5 ‡b.T739 2006
099 ‡aHE 273.5 .T739 2006
130 0 ‡aTransport strategy : transition, reform, and sustainable management. ‡lVietnamese.
245 1 0 ‡aChiến luọc phát triển giao thông : ‡bchuyển đổi, cải cách, và quản lý bền vũng.
260 ‡a[Hanoi?] : ‡bNgân hàng Thế giói tại Việt Nam, ‡c2006.
300 ‡aviii, 100 p. : ‡bcol. ill. ; ‡c28 cm.
490 0 ‡aViệt Nam - nhũng thách thúc đối vói co sỏ hạ tầng
500 ‡a"Công tác soạn thảo các báo cáo ngày đã đuọc các cán bộ của Ngân hàng Thế giói và các tu vấn thục hiện trong thòi gian tù 2004 đến 2006."--P. [i].
504 ‡aIncludes bibliographical references (p. 99-100).
538 ‡aMode of access: Internet.
650 0 ‡aTransportation ‡zVietnam ‡xPlanning.
650 0 ‡aTransportation and state ‡zVietnam.
710 2 ‡aWorld Bank. ‡bVietnam Country Office.
CID ‡a005652956
DAT 0 ‡a20080229142532.0 ‡b20210817000000.0
DAT 1 ‡a20210929183102.0 ‡b2023-12-06T18:59:09Z
CAT ‡aSDR-MIU ‡dALMA ‡lprepare.pl-004-008
FMT ‡aBK
HOL ‡0sdr-miu.990056529560106381 ‡aMiU ‡bSDR ‡cMIU ‡pmdp.39015070118776 ‡sMIU ‡1990056529560106381
974 ‡bMIU ‡cMIU ‡d20231206 ‡sgoogle ‡umdp.39015070118776 ‡y2006 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date1 >= 1929
974 ‡bUC ‡cUCR ‡d20240623 ‡sgoogle ‡uuc1.31210022936593 ‡y2006 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date1 >= 1929