Chiến luóc phát triển ngành điện : quản lý tăng truỏng và cải cách

LDR 01647nam a2200373 a 4500
001 005652955
003 MiAaHDL
005 20250106000000.0
006 m d
007 cr bn ---auaua
008 080219s2006 vm a b i000 0 eng d
035 ‡a(MiU)990056529550106381
035 ‡asdr-miu.990056529550106381
035 ‡z(MiU)MIU01000000000000005652955-goog
035 ‡a(OCoLC)192099313
035 ‡z(MiU)Aleph005652955
040 ‡aEYM ‡cEYM ‡dUtOrBLW
041 1 ‡avie ‡heng
043 ‡aa-vt---
049 ‡aEYMG
050 4 ‡aHD9502.V52 ‡bP699 2006
099 ‡aHD 9502 .V52 P699 2006
130 0 ‡aPower strategy : managing growth and reform. ‡lVietnamese.
245 1 0 ‡aChiến luóc phát triển ngành điện : ‡bquản lý tăng truỏng và cải cách.
260 ‡a[Hanoi?] : ‡bNgân hàng Thế giói tại Việt Nam, ‡c2006.
300 ‡a49 p. : ‡bill. (some col.) ; ‡c28 cm.
336 ‡atext ‡btxt ‡2rdacontent
337 ‡aunmediated ‡bn ‡2rdamedia
338 ‡avolume ‡bnc ‡2rdacarrier
490 0 ‡aViệt Nam - nhũng thách thúc đối vói co sỏ hạ tầng
500 ‡a"Công tác soạn thảo các báo cáo ngày đã đuọc các cán bộ của Ngân hàng Thế giói và các tu vấn thục hiện trong thòi gian tù 2004 đến 2006."--Foreword.
504 ‡aIncludes bibliographical references.
538 ‡aMode of access: Internet.
650 0 ‡aPower resources ‡zVietnam.
650 0 ‡aEnergy policy ‡zVietnam.
710 2 ‡aWorld Bank. ‡bVietnam Country Office. ‡0http://id.loc.gov/authorities/names/no2001061151 ‡1http://id.loc.gov/rwo/agents/no2001061151 ‡1http://viaf.org/viaf/315533753
899 ‡a39015070119063
CID ‡a005652955
DAT 0 ‡a20241217213118.0 ‡b20250106000000.0
DAT 1 ‡a20250107192053.0 ‡b2025-01-08T13:07:28Z
DAT 2 ‡a2023-11-06T18:30:02Z
CAT ‡aSDR-MIU ‡cmiu ‡dALMA ‡lprepare.pl-004-009
FMT ‡aBK
HOL ‡0sdr-miu.990056529550106381 ‡aMiU ‡bSDR ‡cMIU ‡f005652955 ‡pmdp.39015070119063 ‡sMIU ‡1990056529550106381
974 ‡bMIU ‡cMIU ‡d20250108 ‡sgoogle ‡umdp.39015070119063 ‡y2006 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date1 >= 1930