Sử thi Xơ Đăng

LDR 02219cam a2200409 a 4500
001 005639334
003 MiAaHDL
005 20241122000000.0
006 m d
007 cr bn ---auaua
008 071108m20069999vm a f000 0 mkh
010 ‡a2007445683
035 ‡a(MiU)990056393340106381
035 ‡asdr-miu.990056393340106381
035 ‡asdr-ucbk.991004819299706532
035 ‡z(MiU)MIU01000000000000005639334-goog
035 ‡a(OCoLC)181072870
035 ‡z(MiU)Aleph005639334
040 ‡aDLC ‡cDLC ‡dWAU ‡dEYM
041 0 ‡amkh ‡avie
042 ‡alcode
049 ‡aEYMG
050 1 4 ‡aGR313.5.S43 ‡bS8 2006
099 ‡aPL 4467 .S83 2006
245 0 0 ‡aSử thi Xơ Đăng / ‡cViện khoa học xã hội Việt Nam, Viện nghiên cứu văn hóa.
246 3 ‡aKho tàng sử thi Tây Nguyên : ‡psử thi Xơ Đăng
260 ‡a[Hà Nội] : ‡bNhà xuất bản Khoa học xã hội, ‡c2006-
300 ‡av. : ‡bcol. ill. ; ‡c25 cm.
490 0 ‡aCollection of Tay Nguyen epics
490 0 ‡aKho tàng sử thi Tây Nguyên
505 1 ‡a[1] Dăm Duông bị bắt làm tôi tớ ; Dăm Duông cứu nàng Bar Mă -- [2] Dăm Duông jiâng kla bring brông = Dăm Duông hóa cọ ; Dăm Duông bă akar kră = Dăm Duông trong lốt ông già -- [3] Duông brŏ tơnôl= Duông làm thủ lĩnh ; Duông bě jông = Duông làm nhà rông -- [4] Duông tĭụ Tung Gur = Duông đi tjep tjần Tung Gur -- [5] Duông ôi plêng lăng = Duông ở trên trời ; Gleh choh cham Duông = Ông Gleh làm lễ bỏ mả Duông -- [6] Măng Lăng săl Duông tŭng dĕ kơpô = Măng Lăng vu cho Duông ăn cắp trâu; Duông Nâng chô gŭng = Duông Nâng đốt rừng
520 ‡aEpic of minorities ethnic groups of Xơ Đăng in Tây Nguyên, Central highland of Vietnam.
538 ‡aMode of access: Internet.
546 ‡aMon-Khmer and Vietnamese.
650 0 ‡aSedang (Southeast Asian people) ‡xSocial life and customs.
650 0 ‡aSedang (Southeast Asian people) ‡vFolklore.
650 0 ‡aEpic literature, Sedang ‡zVietnam ‡zCentral Highlands.
710 2 ‡aViện nghiên cứu văn hóa dân gian (Vietnam)
710 2 ‡aViện khoa học xã hội Việt Nam.
899 ‡a39015067726409 ‡cv.1
CID ‡a005639334
DAT 0 ‡a20241121222853.0 ‡b20241122000000.0
DAT 1 ‡a20241122213642.0 ‡b2024-11-23T12:24:57Z
DAT 2 ‡a2023-06-30T17:30:02Z
CAT ‡aSDR-MIU ‡cmiu ‡dALMA ‡lprepare.pl-004-008
FMT ‡aBK
HOL ‡0sdr-miu.990056393340106381 ‡aMiU ‡bSDR ‡cMIU ‡f005639334 ‡pmdp.39015067726409 ‡sMIU ‡zv.1 ‡1990056393340106381
974 ‡bMIU ‡cMIU ‡d20241123 ‡sgoogle ‡umdp.39015067726409 ‡zv.1 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date2, date type m >= 1929
974 ‡bMIU ‡cMIU ‡d20241123 ‡sgoogle ‡umdp.39015072788766 ‡zv.2 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date2, date type m >= 1929
974 ‡bUC ‡cUCBK ‡d20230716 ‡sgoogle ‡uuc1.c099749299 ‡zv.3 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date2, date type m >= 1929
974 ‡bUC ‡cUCBK ‡d20230716 ‡sgoogle ‡uuc1.c099749305 ‡zv.4 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date2, date type m >= 1929
974 ‡bUC ‡cUCBK ‡d20240703 ‡sgoogle ‡uuc1.c099749314 ‡zv.5 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date2, date type m >= 1929