LDR | |
01248nam a2200301 a 4500 |
001 |
|
005633512 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20220528000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
071219s2006 vm a f000 0 vie d |
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(MiU)990056335120106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-miu.990056335120106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡z(MiU)MIU01000000000000005633512-goog
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)184904784
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡z(MiU)Aleph005633512
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aEYM
‡cEYM
|
043 |
⊔ |
⊔ |
‡aa-vt---
|
049 |
⊔ |
⊔ |
‡aEYMG
|
099 |
⊔ |
⊔ |
‡aDS 556.42 .K88 2006
|
245 |
0 |
0 |
‡aKỷ yếu Hội nghị triển khai công tác văn hóa-thông tin năm 2006 và tổng kết 5 năm thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia về văn hóa giai đoạn 2001-2005.
|
246 |
3 |
0 |
‡aTổng kết 5 năm thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia về văn hóa giai đoạn 2001-2005
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡aHà Nội :
‡bBộ văn hóa - thông tin,
‡c2006.
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a411 p. :
‡bill. (some col.) ;
‡c27 cm.
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
610 |
1 |
0 |
‡aVietnam.
‡bBộ văn hóa và thông tin
|
651 |
⊔ |
0 |
‡aVietnam
‡xCivilization
‡vCongresses.
|
651 |
⊔ |
0 |
‡aVietnam
‡xSocial policy.
|
651 |
⊔ |
0 |
‡aVietnam
‡xCultural policy.
|
710 |
1 |
⊔ |
‡aVietnam.
‡bBộ văn hóa và thông tin.
|
899 |
⊔ |
⊔ |
‡a39015067723752
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a005633512
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a20071219122517.0
‡b20220528000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20220529134955.0
‡b2023-10-08T18:03:56Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-MIU
‡dALMA
‡lprepare.pl-004-008
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-miu.990056335120106381
‡aMiU
‡bSDR
‡cMIU
‡pmdp.39015067723752
‡sMIU
‡1990056335120106381
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20231008
‡sgoogle
‡umdp.39015067723752
‡y2006
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|