LDR | |
01166nam a22002777a 4500 |
001 |
|
005619540 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20210817000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
071106s2006 vm bd f000 0 vie d |
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(MiU)990056195400106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-miu.990056195400106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)180767053
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡z(MiU)Aleph005619540
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aEYM
‡cEYM
|
041 |
0 |
⊔ |
‡aengvie
|
049 |
⊔ |
⊔ |
‡aEYMG
|
099 |
⊔ |
⊔ |
‡aQ 123 .T88 2006
|
245 |
0 |
0 |
‡aTừ điển khoa học và công nghệ Anh-Việt :
‡bkhoảng 125000 thuật ngữ = English-Vietnamese dictionary of science and technology : about 125,000 terms.
|
246 |
3 |
1 |
‡aEnglish-Vietnamese dictionary of science and technology
|
246 |
1 |
⊔ |
‡iAt head of title:
‡aBan từ điển, Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡aHà Nội :
‡bNhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật,
‡c2006.
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a1543 p. ;
‡c28 cm.
|
504 |
⊔ |
⊔ |
‡aIncludes bibliographical references (p. 8).
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aEnglish language
‡vDictionaries
‡xVietnamese.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aTechnology
‡vDictionaries
‡xVietnamese.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aScience
‡vDictionaries
‡xVietnamese.
|
710 |
2 |
⊔ |
‡aNhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật.
‡bBan từ điển.
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a005619540
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a20071106122530.0
‡b20210817000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20210919140713.0
‡b2023-02-04T18:53:30Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-MIU
‡dALMA
‡lprepare.pl-004-008
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-miu.990056195400106381
‡aMiU
‡bSDR
‡cMIU
‡pmdp.39015067844723
‡sMIU
‡1990056195400106381
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20230204
‡sgoogle
‡umdp.39015067844723
‡y2006
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|