LDR | |
01666nam a22003135a 4500 |
001 |
|
005111399 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20221205000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
060119s2003 vm a b f000 0 vie d |
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(MiU)990051113990106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-miu.990051113990106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡z(MiU)MIU01000000000000005111399-goog
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)56950692
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(RLIN)MIUG06-B301
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡z(MiU)Aleph005111399
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aMiU
‡cMiU
|
041 |
0 |
⊔ |
‡avie
‡beng
|
100 |
1 |
⊔ |
‡aNguyễn, Lân Cường.
|
245 |
1 |
0 |
‡aNghiên cứu về đặc điểm hình thái, chủng tộc và bệnh lý răng người cổ thuộc thời đại kim khí ở miền Bắc Việt Nam =
‡bStudy on morphological, racial and pathological features of the dentition of ancient people in the Northern Vietnam metal age /
‡cNguyễn Lân Cường.
|
246 |
3 |
1 |
‡aStudy on morphological, racial and pathological features of the dentition of ancient peoples in the Northern Vietnam metal age
|
246 |
3 |
0 |
‡aRăng người cổ thuộc thời đại kim khí ở miền Bắc Việt Nam
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡aHà Nội :
‡bNhà xuất bản Khoa học xã hội,
‡c2003.
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a276 p. :
‡bill. (1 col.) ;
‡c27 cm.
|
500 |
⊔ |
⊔ |
‡aAt head of title: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện khảo cổ học.
|
504 |
⊔ |
⊔ |
‡aIncludes bibliographical references (p. 162-178).
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
546 |
⊔ |
⊔ |
‡aIn Vietnamese, with summary in English.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aIron age
‡zVietnam, Northern.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aDental anthropology
‡zVietnam, Northern.
|
710 |
2 |
⊔ |
‡aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia (Vietnam)
|
899 |
⊔ |
⊔ |
‡a39015061265149
‡bBuhr B 1959914
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a005111399
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a20060201101459.0
‡b20221205000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20221208140627.0
‡b2023-08-13T17:57:20Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-MIU
‡cmiu
‡dALMA
‡lprepare.pl-004-008
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-miu.990051113990106381
‡aMiU
‡bSDR
‡cMIU
‡f005111399
‡pmdp.39015061265149
‡sMIU
‡1990051113990106381
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20230813
‡sgoogle
‡umdp.39015061265149
‡y2003
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|