Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y.

LDR 01202nam a2200277 a 4500
001 005069510
003 MiAaHDL
005 20210817000000.0
006 m d
007 cr bn ---auaua
008 050927s2004 vm a b f100 0 vie d
035 ‡a(MiU)990050695100106381
035 ‡asdr-miu.990050695100106381
035 ‡a(RLIN)MIUG05-B13120
035 ‡a(OCoLC)1179198084
035 ‡z(MiU)Aleph005069510
040 ‡aMiU ‡cMiU
043 ‡aa-vt---
245 0 0 ‡aBáo cáo khoa học chăn nuôi thú y.
260 ‡aHà Nội : ‡bNhà xuất bản Nông nghiệp, ‡c2004.
300 ‡a4 v. : ‡bill. ; ‡c27 cm.
500 ‡aAt head of title: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Hội đồng khoa học ban chăn nuôi thú y.
504 ‡aIncludes bibliographical references.
505 0 ‡a[1] Phần chăn nuôi gia súc -- [2] Phần chăn nuôi gia cầm -- [3] Phần dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi -- [4] Phần thú y.
538 ‡aMode of access: Internet.
650 0 ‡aVeterinary immunology ‡zVietnam.
650 0 ‡aAnimal feeding ‡zVietnam ‡vCongresses.
650 0 ‡aDomestic animals ‡zVietnam ‡vCongresses.
650 0 ‡aAnimal breeding ‡zVietnam ‡vCongresses.
650 0 ‡aLivestock ‡xBreeding ‡zVietnam ‡vCongresses.
710 1 ‡aVietnam. ‡bBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.
CID ‡a005069510
DAT 0 ‡a20060414131455.0 ‡b20210817000000.0
DAT 1 ‡a20210910090709.0 ‡b2023-02-02T18:57:42Z
CAT ‡aSDR-MIU ‡dALMA ‡lprepare.pl-004-008
FMT ‡aBK
HOL ‡0sdr-miu.990050695100106381 ‡aMiU ‡bSDR ‡cMIU ‡pmdp.39015061243690 ‡sMIU ‡zv.1 ‡1990050695100106381
974 ‡bMIU ‡cMIU ‡d20230202 ‡sgoogle ‡umdp.39015061243690 ‡zv.1 ‡y2004 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date1 >= 1929
974 ‡bMIU ‡cMIU ‡d20230202 ‡sgoogle ‡umdp.39015061243542 ‡zv.2 ‡y2004 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date1 >= 1929
974 ‡bMIU ‡cMIU ‡d20230224 ‡sgoogle ‡umdp.39015061243831 ‡zv.3 ‡y2004 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date1 >= 1929
974 ‡bMIU ‡cMIU ‡d20230410 ‡sgoogle ‡umdp.39015063122041 ‡zv.4 ‡y2004 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date1 >= 1929