Max Nzix tăngx mov vengl đur nêv tsongz nêx = Dân ca trong lễ hội của người Lô lô : song ngữ Lô lô-Việt

LDR 01364nam a2200361 a 4500
001 005031681
003 MiAaHDL
005 20250105000000.0
006 m d
007 cr bn ---auaua
008 050301s2004 vm af a f000 0 lol
010 ‡a 2005346126
035 ‡a(MiU)990050316810106381
035 ‡asdr-miu.990050316810106381
035 ‡z(MiU)MIU01000000000000005031681-goog
035 ‡a(OCoLC)58535775
035 ‡z(MiU)Aleph005031681
037 ‡bLibrary of Congress -- Jakarta Overseas Office ‡c[VND]30,000
040 ‡aDLC ‡cDLC ‡dUtOrBLW
041 0 ‡avie ‡asit
042 ‡alcode
043 ‡aa-vt---
049 ‡aEYMG
099 ‡aPL 3311 .Y5 M39
245 0 0 ‡aMax Nzix tăngx mov vengl đur nêv tsongz nêx = ‡bDân ca trong lễ hội của người Lô lô : song ngữ Lô lô-Việt / ‡cLò Giàng Páo, sưu tầm và biên dịch.
246 3 1 ‡aDân ca trong lễ hội của người Lô lô
260 ‡aHà Nội : ‡bNhà xuất bản Văn hóa dân tộc, ‡c2004.
300 ‡a299 p., [4] p. of plates : ‡bcol. ill. ; ‡c19 cm
336 ‡atext ‡btxt ‡2rdacontent
337 ‡aunmediated ‡bn ‡2rdamedia
338 ‡avolume ‡bnc ‡2rdacarrier
538 ‡aMode of access: Internet.
546 ‡aVietnamese and Yi.
650 0 ‡aLolo (Southeast Asian people) ‡zVietnam.
650 0 ‡aFolk poetry, Yi ‡zVietnam.
700 1 ‡aLò, Giàng Páo.
899 ‡a39015055521861 ‡bBuhr A 1154334
CID ‡a005031681
DAT 0 ‡a20241218073103.0 ‡b20250105000000.0
DAT 1 ‡a20250106034719.0 ‡b2025-01-07T06:28:49Z
DAT 2 ‡a2024-11-27T18:30:02Z
CAT ‡aSDR-MIU ‡cmiu ‡dALMA ‡lprepare.pl-004-009
FMT ‡aBK
HOL ‡0sdr-miu.990050316810106381 ‡aMiU ‡bSDR ‡cMIU ‡f005031681 ‡pmdp.39015055521861 ‡sMIU ‡1990050316810106381
974 ‡bMIU ‡cMIU ‡d20250107 ‡sgoogle ‡umdp.39015055521861 ‡y2004 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date1 >= 1930