LDR | |
01365nam a2200337 a 4500 |
001 |
|
004953347 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20220924000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
041112s2003 vm b f000 0 vie |
010 |
⊔ |
⊔ |
‡a2004349647
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(MiU)990049533470106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-miu.990049533470106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡z(MiU)MIU01000000000000004953347-goog
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)57069043
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡z(MiU)Aleph004953347
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aDLC
‡cDLC
‡dEYM
|
043 |
⊔ |
⊔ |
‡aa-vt---
|
049 |
⊔ |
⊔ |
‡aEYMG
|
099 |
⊔ |
⊔ |
‡aHC 444 .Z9 I53 M67 2003
|
245 |
0 |
0 |
‡aMột số vấn đề về công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam /
‡cĐỗ Hoài Nam, chủ biên.
|
246 |
3 |
0 |
‡aCông nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡aHà Nội :
‡bNhà xuất bản Khoa học xã hội,
‡c2003.
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a305 p. ;
‡c23 cm.
|
500 |
⊔ |
⊔ |
‡aAt head of title: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện kinh tế học.
|
504 |
⊔ |
⊔ |
‡aIncludes bibliographical references (p. 301-305).
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aIndustrialization
‡zVietnam.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aIndustrial policy
‡zVietnam.
|
651 |
⊔ |
0 |
‡aVietnam
‡xEconomic policy
‡y1975-
|
700 |
1 |
⊔ |
‡aĐỗ, Hoài Nam.
|
710 |
2 |
⊔ |
‡aViện kinh tế học (Vietnam)
|
710 |
2 |
⊔ |
‡aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia (Vietnam)
|
899 |
⊔ |
⊔ |
‡a39015051773805
‡bBuhr A 1311127
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a004953347
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a20050304112857.0
‡b20220924000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20220924060511.0
‡b2023-12-13T18:44:22Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-MIU
‡dALMA
‡lprepare.pl-004-008
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-miu.990049533470106381
‡aMiU
‡bSDR
‡cMIU
‡pmdp.39015051773805
‡sMIU
‡1990049533470106381
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20231213
‡sgoogle
‡umdp.39015051773805
‡y2003
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|