Niên giám danh hiệu nghệ sĩ nhân dân và nghệ sĩ ưu tú.

LDR 00805nam a22002293a 4500
001 004765593
003 MiAaHDL
005 20210817000000.0
006 m d
007 cr bn ---auaua
008 041022s2003 vm c f000 0cvie d
035 ‡a(MiU)990047655930106381
035 ‡asdr-miu.990047655930106381
035 ‡a(OCoLC)56010358
035 ‡a(RLIN)MIUG04-B6216
035 ‡z(MiU)Aleph004765593
040 ‡aNIC ‡cNIC
043 ‡aa-vt---
050 4 ‡aPN2889.88 ‡b.N54 2003
245 0 0 ‡aNiên giám danh hiệu nghệ sĩ nhân dân và nghệ sĩ ưu tú.
260 ‡aHà Nội : ‡b[Vụ Tổ chức cán bộ : ‡bTạp chí Văn hóa-nghệ thuật], ‡c2003.
300 ‡a252 p. : ‡bports. ; ‡c27 cm.
500 ‡aAt head of title: Bộ Văn hóa-thông tin.
538 ‡aMode of access: Internet.
650 0 ‡aArtists ‡zVietnam.
650 0 ‡aActors ‡zVietnam ‡vBiography.
710 1 ‡aVietnam. ‡bBộ văn hóa và thông tin.
CID ‡a004765593
DAT 0 ‡a20041022095225.0 ‡b20210817000000.0
DAT 1 ‡a20210925060710.0 ‡b2024-11-25T19:00:18Z
DAT 2 ‡a2024-11-25T18:30:02Z
CAT ‡aSDR-MIU ‡dALMA ‡lprepare.pl-004-008
FMT ‡aBK
HOL ‡0sdr-miu.990047655930106381 ‡aMiU ‡bSDR ‡cMIU ‡pmdp.39015061502236 ‡sMIU ‡1990047655930106381
974 ‡bMIU ‡cMIU ‡d20241125 ‡sgoogle ‡umdp.39015061502236 ‡y2003 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date1 >= 1929