LDR | |
01246nam a22003011a 4500 |
001 |
|
003902099 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20230302000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
040607s2003 vm b 000 0 vie d |
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(MiU)990039020990106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-miu.990039020990106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡z(MiU)MIU01000000000000003902099-goog
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)56687703
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(RLIN)MIUG04-B3267
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡z(MiU)Aleph003902099
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aMiU
‡cMiU
|
043 |
⊔ |
⊔ |
‡aa-vt---
|
100 |
1 |
⊔ |
‡aNguyễn, Linh Khiếu.
|
245 |
1 |
0 |
‡aNghiên cứu phụ nữ :
‡bgiới và gia đình /
‡cNguyễn Linh Khiếu.
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡aHà Nội :
‡bKhoa học xã hội,
‡c2003.
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a488 p. ;
‡c21 cm.
|
500 |
⊔ |
⊔ |
‡aAt head of title: Trung tâm khoa học xã hội và nhân vǎn quốc gia, Trung tâm nghiên cứu khoa học về gia đình và phụ nữ.
|
504 |
⊔ |
⊔ |
‡aIncludes bibliographical references.
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aWomen's rights
‡zVietnam.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aWomen
‡zVietnam
‡xSocial conditions.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aFamilies
‡zVietnam.
|
710 |
2 |
⊔ |
‡aTrung tâm nghiên cứu khoa học về gia đình và phụ nữ (Vietnam)
|
710 |
2 |
⊔ |
‡aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia (Vietnam)
|
899 |
⊔ |
⊔ |
‡a39015061124429
‡bBuhr A 1354268
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a003902099
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a20040612000000.0
‡b20230302000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20230302060616.0
‡b2024-12-08T18:55:31Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-MIU
‡cmiu
‡dALMA
‡lprepare.pl-004-008
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-miu.990039020990106381
‡aMiU
‡bSDR
‡cMIU
‡f003902099
‡pmdp.39015061124429
‡sMIU
‡1990039020990106381
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20241208
‡sgoogle
‡umdp.39015061124429
‡y2003
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|