Từ điển chữ Nôm Tày

LDR 01300nam a22003371a 4500
001 003881054
003 MiAaHDL
005 20221205000000.0
006 m d
007 cr bn ---auaua
008 040126s2003 vm bd 001 0 vie d
035 ‡a(MiU)990038810540106381
035 ‡asdr-miu.990038810540106381
035 ‡z(MiU)MIU01000000000000003881054-goog
035 ‡a(OCoLC)59756352
035 ‡a(RLIN)MIUG04-B635
035 ‡z(MiU)Aleph003881054
040 ‡aMiU ‡cMiU
041 0 ‡aviesit
043 ‡aa-vt---
245 0 0 ‡aTừ điển chữ Nôm Tày / ‡cHoàng Triều Ân, chủ biên, Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam.
260 ‡aHà Nội : ‡bKhoa học xã hội, ‡c2003.
300 ‡a702 p. ; ‡c21 cm.
500 ‡aAt head of title: Trung tâm khoa học xã hội và nhân vǎn quốc gia, Viện nghiên cứu Hán Nôm.
504 ‡aIncludes bibliographical references and index.
538 ‡aMode of access: Internet.
546 ‡aVietnamese and Tay Nung.
650 0 ‡aTày Nùng language.
650 0 ‡aVietnamese language ‡vDictionaries ‡xTay-Nung.
700 1 ‡aHoàng, Tuấn Nam.
700 1 ‡aDương, Nhật Thanh.
700 0 ‡aTriều Ân.
710 2 ‡aViện nghiên cứu Hán Nôm (Vietnam)
710 2 ‡aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia (Vietnam)
899 ‡a39015052948109
CID ‡a003881054
DAT 0 ‡a20070321160815.0 ‡b20221205000000.0
DAT 1 ‡a20221206110740.0 ‡b2023-02-04T18:51:02Z
CAT ‡aSDR-MIU ‡cmiu ‡dALMA ‡lprepare.pl-004-008
FMT ‡aBK
HOL ‡0sdr-miu.990038810540106381 ‡aMiU ‡bSDR ‡cMIU ‡f003881054 ‡pmdp.39015052948109 ‡sMIU ‡1990038810540106381
974 ‡bMIU ‡cMIU ‡d20230204 ‡sgoogle ‡umdp.39015052948109 ‡y2003 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date1 >= 1929