LDR | |
01237nam a22002771a 4500 |
001 |
|
003852681 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20210817000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
030804s2001 vm b f000 0 vie c |
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(MiU)990038526810106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-miu.990038526810106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)50393193
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(RLIN)MIUG03-B6029
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡z(MiU)Aleph003852681
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aNIC
‡cNIC
‡dMiU
|
042 |
⊔ |
⊔ |
‡apcc
|
043 |
⊔ |
⊔ |
‡aa-vt---
|
050 |
⊔ |
4 |
‡aDS556.815
‡b.K85 2001
|
245 |
0 |
0 |
‡aKỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 55 năm cách mạng tháng tám và quốc khánh 2-9 (1945-2000).
|
246 |
3 |
⊔ |
‡aNăm mươi lăm năm cách mạng tháng tám và quốc khánh 2-9 (1945-2000)
|
246 |
3 |
⊔ |
‡a55 năm cách mạng tháng tám và quốc khánh 2-9 (1945-2000)
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡a[Hà Nội] :
‡bNhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội,
‡c2001.
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a504 p. ;
‡c21 cm.
|
500 |
⊔ |
⊔ |
‡aAt head of title: Đại học quốc gia Hà Nội, Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn.
|
504 |
⊔ |
⊔ |
‡aIncludes bibliographical references.
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
651 |
⊔ |
0 |
‡aVietnam
‡vCongresses.
|
651 |
⊔ |
0 |
‡aVietnam
‡xHistory
‡yAugust Revolution, 1945
‡vCongresses.
|
710 |
2 |
⊔ |
‡aĐại học quốc gia Hà Nội.
‡bTrường đại học khoa học xã hội và nhân văn.
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a003852681
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a20030804000000.0
‡b20210817000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20210922060713.0
‡b2023-07-18T18:00:27Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-MIU
‡dALMA
‡lprepare.pl-004-008
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-miu.990038526810106381
‡aMiU
‡bSDR
‡cMIU
‡pmdp.39015052241281
‡sMIU
‡1990038526810106381
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20230718
‡sgoogle
‡umdp.39015052241281
‡y2001
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|