LDR | |
01045nam a22002531a 4500 |
001 |
|
003819983 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20210817000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
030127s2001 vm a b f000 0 vie d |
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(MiU)990038199830106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-miu.990038199830106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)53456712
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(RLIN)MIUG03-B522
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡z(MiU)Aleph003819983
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aNIC
‡cNIC
‡dMiU
|
043 |
⊔ |
⊔ |
‡aa-vt---
|
050 |
⊔ |
4 |
‡aHC444.Z9
‡bM67 2001
|
245 |
0 |
0 |
‡aMột số vấn đề xã hội và nhân văn trong việc sử dụng hơp lý tài nguyên và bảo vệ môi trường ở Việt Nam /
‡cHà Huy Thành, chủ biên.
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡aHà Nội :
‡bNhà xuất bản Chính trị quốc gia,
‡c2001.
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a310 p. :
‡bill. ;
‡c21 cm.
|
500 |
⊔ |
⊔ |
‡aAt head of title: Bộ khoa học, công nghệ và môi trường.
|
504 |
⊔ |
⊔ |
‡aIncludes bibliographical references (p. 301-310).
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aEnvironmental protection
‡zVietnam.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aEnvironmental economics
‡zVietnam.
|
700 |
1 |
⊔ |
‡aHà, Huy Thành.
|
710 |
1 |
⊔ |
‡aVietnam.
‡bBộ khoa học, công nghệ và môi trường.
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a003819983
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a20030127000000.0
‡b20210817000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20210920060734.0
‡b2023-12-13T18:44:31Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-MIU
‡dALMA
‡lprepare.pl-004-008
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-miu.990038199830106381
‡aMiU
‡bSDR
‡cMIU
‡pmdp.39015051909755
‡sMIU
‡1990038199830106381
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20231213
‡sgoogle
‡umdp.39015051909755
‡y2001
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|