LDR | |
01608nam a22002291a 4500 |
001 |
|
003617995 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20210817000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
020715s2001 vm ad 000 0 vie d |
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(MiU)990036179950106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-miu.990036179950106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(RLIN)MIUG02-B2547
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)702664497
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡z(MiU)Aleph003617995
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aMiU
‡cMiU
|
043 |
⊔ |
⊔ |
‡aa-vt---
|
245 |
0 |
0 |
‡aTuyển tập tiêu chuẩn nông nghiệp Việt Nam =
‡bProceedings of Vietnam agricultural standards.
|
246 |
3 |
1 |
‡aProceedings of Vietnam agricultural standards
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡aHà Nội :
‡bNhà xuất bản nông nghiệp,
‡c2001.
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a4 v. :
‡bill., charts ;
‡c30 cm.
|
500 |
⊔ |
⊔ |
‡aAt head of title: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.
|
505 |
⊔ |
0 |
‡aTập 1. Tiêu chuẩn trồng trọt, phần 1- Tiêu chuẩn về giống quy trình kỹ thuật và quy phạm khảo nghiệm cây lương thực -- Tập 1. Tiêu chuẩn trồng trọt, phần 2- Tiêu chuẩn giống, hạt giống quy trình kỹ thuật và quy phạm khảo nghiệm về cây công nghiệp, rau quả -- Tập 2. Tiêu chuẩn bảo vệ thực vật (quyển 1) -- Tập 2. Tiêu chuẩn bảo vệ thực vật (quyển 2) -- Tập 3. Tiêu chuẩn phân bón -- Tập 4. Tiêu chuẩn nông sản, phần 1- Tiêu chuẩn cà phê -- Tập 4. Tiêu chuẩn nông sản, phần 2- Tiêu chuẩn chè -- Tập 4. Tiêu chuẩn nông sản, phần 3- Tiêu chuẩn ngũ cốc và đậu đỗ.
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aAgricultural industries
‡xStandards
‡zVietnam.
|
710 |
1 |
⊔ |
‡aVietnam.
‡bBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a003617995
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a20020715000000.0
‡b20210817000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20210929183102.0
‡b2023-11-06T18:49:18Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-MIU
‡dALMA
‡lprepare.pl-004-008
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-miu.990036179950106381
‡aMiU
‡bSDR
‡cMIU
‡pmdp.39015051582545
‡sMIU
‡zv.1 pt.1
‡1990036179950106381
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20231106
‡sgoogle
‡umdp.39015051582545
‡zv.1 pt.1
‡y2001
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20230713
‡sgoogle
‡umdp.39015051582537
‡zv.1 pt.2
‡y2001
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20231106
‡sgoogle
‡umdp.39015051582529
‡zv.2 pt.1
‡y2001
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20231106
‡sgoogle
‡umdp.39015051582511
‡zv.2 pt.2
‡y2001
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20231106
‡sgoogle
‡umdp.39015051582503
‡zv.3
‡y2001
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20231106
‡sgoogle
‡umdp.39015051582495
‡zv.4 pt.1
‡y2001
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20231106
‡sgoogle
‡umdp.39015051582487
‡zv.4 pt.2
‡y2001
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20231106
‡sgoogle
‡umdp.39015051582479
‡zv.4 pt.3
‡y2001
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|