LDR | |
01792nam a2200373 a 4500 |
001 |
|
003542626 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20250107000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
010507s1999 vm b f000 0 vie c |
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(MiU)990035426260106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-miu.990035426260106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡z(MiU)MIU01000000000000003542626-goog
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)45006785
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡z(MiU)Aleph003542626
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aCOO
‡cCOO
‡dEYM
‡dUtOrBLW
|
042 |
⊔ |
⊔ |
‡apcc
|
050 |
⊔ |
4 |
‡aPL4378
‡b.T88 1999
|
245 |
0 |
0 |
‡aTuyển tập 40 năm tạp chí Văn học, 1960-1999 /
‡cbiên soạn và giới thiệu, Phan Trọng Thưởng, Trịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Hữu Sơn.
|
246 |
3 |
⊔ |
‡aBốn mươi năm tạp chí Văn học, 1960-1999
|
246 |
3 |
⊔ |
‡aTuyển tập bốn mươi năm tạp chí Văn học, 1960-1999
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡a[TP. Hồ Chí Minh] :
‡bNhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh,
‡c1999.
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a4 v. ;
‡c25 cm
|
336 |
⊔ |
⊔ |
‡atext
‡btxt
‡2rdacontent
|
337 |
⊔ |
⊔ |
‡aunmediated
‡bn
‡2rdamedia
|
338 |
⊔ |
⊔ |
‡avolume
‡bnc
‡2rdacarrier
|
500 |
⊔ |
⊔ |
‡aAt head of title: Viện văn học.
|
504 |
⊔ |
⊔ |
‡aIncludes bibliographical references.
|
505 |
0 |
⊔ |
‡aTập 1. Văn học dân gian -- tập 2. Văn học cổ - cận đại Việt Nam -- tập 3. Văn học hiện đại Việt Nam -- tập 4. Văn học nước ngoài.
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aVietnamese literature
‡y20th century
‡xHistory and criticism.
‡0http://id.loc.gov/authorities/subjects/sh2008113241
|
700 |
1 |
⊔ |
‡aNguyễn, Hữu Sơn.
|
700 |
1 |
⊔ |
‡aTrịnh, Bá Đĩnh.
|
700 |
1 |
⊔ |
‡aPhan, Trọng Thưởng.
|
710 |
2 |
⊔ |
‡aViện văn học (Vietnam)
‡0http://id.loc.gov/authorities/names/n82115272
‡1http://id.loc.gov/rwo/agents/n82115272
|
730 |
0 |
⊔ |
‡aTạp chí Văn học.
|
899 |
⊔ |
⊔ |
‡a39015052263608
‡bBuhr B 1823191
‡cv.1
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a003542626
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a20241218010944.0
‡b20250107000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20250108161949.0
‡b2025-01-09T17:23:14Z
|
DAT |
2 |
⊔ |
‡a2023-06-25T17:30:02Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-MIU
‡cmiu
‡dALMA
‡lprepare.pl-004-009
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-miu.990035426260106381
‡aMiU
‡bSDR
‡cMIU
‡f003542626
‡pmdp.39015052263608
‡sMIU
‡zv.1
‡1990035426260106381
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20250109
‡sgoogle
‡umdp.39015052263608
‡zv.1
‡y1999
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1930
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20250109
‡sgoogle
‡umdp.39015052263616
‡zv.2
‡y1999
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1930
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20250109
‡sgoogle
‡umdp.39015052263624
‡zv.3
‡y1999
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1930
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20250109
‡sgoogle
‡umdp.39015052263632
‡zv.4
‡y1999
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1930
|