LDR | |
01350nam a2200325 a 4500 |
001 |
|
003509476 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20160405000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
010214s1998 vm af b f000 0bvie |
010 |
⊔ |
⊔ |
‡a 99505705
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-ucbk.b161685286
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡aGLADN51007681
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aDLC
‡cDLC
‡dCUY
|
042 |
⊔ |
⊔ |
‡alcode
|
043 |
⊔ |
⊔ |
‡aa-vt---
|
050 |
0 |
0 |
‡aDS556.73.L48
‡bH6 1998
|
090 |
⊔ |
⊔ |
‡aDS556.73.L48
‡bH6 1998
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)44927776
|
245 |
0 |
0 |
‡aHoàng đế Lê Thánh Tông, nhà chính trị tài năng, nhà văn hóa lỗi lạc, nhà thơ lớn /
‡cch̉u biên, Nguyễn Huệ Chi.
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡aHà Nội :
‡bNhà xuất b̉an Khoa học xã hội,
‡c1998.
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a602 p., [5] leaves of plates :
‡bcol. ill. ;
‡c21 cm.
|
500 |
⊔ |
⊔ |
‡aAt head of title: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
|
504 |
⊔ |
⊔ |
‡aIncludes bibliographical references.
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
600 |
1 |
0 |
‡aLê, Thánh Tông,
‡cKing of Vietnam,
‡d1442-1497.
|
651 |
⊔ |
0 |
‡aVietnam
‡xKings and rulers
‡vBiography.
|
700 |
1 |
⊔ |
‡aNguyẽ̂n, Huệ Chi.
|
710 |
2 |
⊔ |
‡aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia (Vietnam)
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a003509476
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a19160323000000.0
‡b20160405000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20160406090607.0
‡b2024-06-15T18:13:14Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-UCBK
‡dIII - MILLENIUM
‡lprepare.pl-004-005
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-ucbk.b161685286
‡auc1
‡bSDR
‡cUCBK
‡puc1.c075371846
‡sUC
‡1.b161685286
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bUC
‡cUCBK
‡d20240615
‡sgoogle
‡uuc1.c075371846
‡y1998
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1930
|