LDR | |
01388nam a22003131a 4500 |
001 |
|
003482478 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20210817000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
000605s1999 vm ab 000 0 vie d |
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(MiU)990034824780106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-miu.990034824780106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)43210895
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(RLIN)MIUG00-B2041
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡z(MiU)Aleph003482478
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aNIC
‡cNIC
‡dMiU
|
043 |
⊔ |
⊔ |
‡aa-vt---
|
050 |
⊔ |
4 |
‡aDS556.25
‡b.N46 1999
|
100 |
1 |
⊔ |
‡aNgô, Vi Liễn.
|
245 |
1 |
0 |
‡aTên làng xã và địa dư các tỉnh Bắc Kỳ /
‡cNgô Vi Liễn.
|
246 |
3 |
1 |
‡aTuyển tập các công trình địa chí Việt Nam
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡aHà nội :
‡bVăn hóa thông tin,
‡c1999.
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a1181 p. :
‡bill., maps ;
‡c25 cm.
|
490 |
0 |
⊔ |
‡aTuyển tập các công trình địa chí Việt Nam
|
500 |
⊔ |
⊔ |
‡aAt head of title: Trung tâm Unesco thông tin tư liệu lịch sử và văn hóa Việt Nam.
|
505 |
0 |
⊔ |
‡aDanh mục các tỉnh Bắc Kỳ -- Địa dư các tỉnh Bắc Kỳ -- Địa dư huyện Cẩm Giàng -- Địa dư huyện Quỳnh Côi -- Địa dư huyện Bình Lục.
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
546 |
⊔ |
⊔ |
‡aIn Vietnamese.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aPhysical geography
‡zVietnam.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aNames, Geographical
‡zVietnam.
|
651 |
⊔ |
0 |
‡aVietnam
‡xDescription and travel.
|
710 |
2 |
⊔ |
‡aTrung tâm Unesco thông tin tư liệu lịch sử và văn hóa Việt Nam.
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a003482478
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a20000605000000.0
‡b20210817000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20210926060713.0
‡b2023-04-18T17:48:19Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-MIU
‡dALMA
‡lprepare.pl-004-008
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-miu.990034824780106381
‡aMiU
‡bSDR
‡cMIU
‡pmdp.39015042423700
‡sMIU
‡1990034824780106381
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20230418
‡sgoogle
‡umdp.39015042423700
‡y1999
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|