54 dân tộc ở Việt Nam và các tên gọi khác

LDR 00821nam a22002417a 4500
001 003345782
003 MiAaHDL
005 20210817000000.0
006 m d
007 cr bn ---auaua
008 990920s1999 vm 001 0 vie d
035 ‡a(MiU)990033457820106381
035 ‡asdr-miu.990033457820106381
035 ‡a(OCoLC)43474828
035 ‡z(MiU)Aleph003345782
040 ‡aFLD ‡beng ‡cFLD ‡dEYM
043 ‡aa-vt---
100 1 ‡aBùi, Thiết, ‡d1942-
245 1 0 ‡a54 dân tộc ở Việt Nam và các tên gọi khác / ‡cBùi Thié́t.
246 3 0 ‡aNăm mươi bốn dân tộc ở Việt Nam và các tên gọi khác
260 ‡aHà nội : ‡bThanh niên, ‡c1999.
300 ‡a231 p. ; ‡c19 cm.
500 ‡aIncludes Index.
538 ‡aMode of access: Internet.
546 ‡aIn Vietnamese.
650 0 ‡aNames, Ethnological ‡zVietnam.
650 0 ‡aMinorities ‡zVienam.
650 0 ‡aEthnology ‡zVietnam.
CID ‡a003345782
DAT 0 ‡a20070319124918.0 ‡b20210817000000.0
DAT 1 ‡a20210913090708.0 ‡b2023-12-27T18:43:25Z
DAT 2 ‡a2023-12-27T18:30:02Z
CAT ‡aSDR-MIU ‡dALMA ‡lprepare.pl-004-008
FMT ‡aBK
HOL ‡0sdr-miu.990033457820106381 ‡aMiU ‡bSDR ‡cMIU ‡pmdp.39015038395763 ‡sMIU ‡1990033457820106381
974 ‡bMIU ‡cMIU ‡d20231227 ‡sgoogle ‡umdp.39015038395763 ‡y1999 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date1 >= 1929