LDR | |
01686nam a2200325 a 4500 |
001 |
|
003345003 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20221115000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
990913s1998 vm a 000 0bvie d |
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(MiU)990033450030106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-miu.990033450030106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡z(MiU)MIU01000000000000003345003-goog
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)41438475
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡z(MiU)Aleph003345003
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aFLD
‡bfre
‡cFLD
‡dCUY
‡dEYM
|
090 |
⊔ |
⊔ |
‡aPL4378.9.B845
‡bD36 1998
|
245 |
0 |
0 |
‡aBùi Huy Bích (1744-1818 :
‡bdanh nhân văn hóa /
‡cBùi Hữu Nghị, Phạm Đình Nhân, chủ biên ; lới giới thiệu, Dương Trung Quốc.
|
246 |
3 |
0 |
‡aDanh nhân văn hóa Bùi Huy Bích
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡aHà Nội :
‡bTrung tâm Unesco thông tin tư liệu lịch sử và văn hóa Việt Nam,
‡c1998.
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a240 p. :
‡bill. ;
‡c21 cm.
|
490 |
0 |
⊔ |
‡aTủ sách lịch sử và văn hóa của Trung tâm Unesco thông tin tư liệu lịch sử và văn hóa Việt Nam.
|
500 |
⊔ |
⊔ |
‡aErrata sheet inserted.
|
500 |
⊔ |
⊔ |
‡aAt head of title: Trung tâm Unesco thông tin tư liệu lịch sử và văn hóa Việt Nam.
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
600 |
1 |
0 |
‡aBùi, Huy Bích,
‡d1744-1818
‡xCriticism and interpretation.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aPoets, Vietnamese
‡y18th century
‡xBiography.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aVietnamese literature
‡y18th century
‡xHistory and criticism.
|
700 |
1 |
⊔ |
‡aPhạm, Đình Nhân.
|
700 |
1 |
⊔ |
‡aBùi, Hữu Nghị.
|
710 |
2 |
⊔ |
‡aTrung tâm Unesco thông tin tư liệu lịch sử và văn hóa Việt Nam.
|
899 |
⊔ |
⊔ |
‡a39015038394964
‡bBuhr A 1175414
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a003345003
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a19990913000000.0
‡b20221115000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20221115060540.0
‡b2023-11-05T18:53:24Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-MIU
‡cmiu
‡dALMA
‡lprepare.pl-004-008
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-miu.990033450030106381
‡aMiU
‡bSDR
‡cMIU
‡f003345003
‡pmdp.39015038394964
‡sMIU
‡1990033450030106381
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20231105
‡sgoogle
‡umdp.39015038394964
‡y1998
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|