Ngành nghề nông thôn Việt Nam 1997 : kết quả điều tra ngành nghề nông thôn 1997 = Rural industries and services in Vietnam 1997 : result of non-farm survey, 1997

LDR 01424nam a22003131a 4500
001 003344462
003 MiAaHDL
005 20250103000000.0
006 m d
007 cr bn ---auaua
008 990913s1998 vm 000 0 vie d
035 ‡a(MiU)990033444620106381
035 ‡asdr-miu.990033444620106381
035 ‡z(MiU)MIU01000000000000003344462-goog
035 ‡a(OCoLC)41969192
035 ‡a(RLIN)MIUG99-B3021
035 ‡z(MiU)Aleph003344462
040 ‡aMiU ‡cMiU ‡dUtOrBLW
041 0 ‡avie ‡aeng
043 ‡aa-vt---
110 1 ‡aVietnam. ‡bBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. ‡0http://id.loc.gov/authorities/names/n99024017 ‡1http://id.loc.gov/rwo/agents/n99024017
245 1 0 ‡aNgành nghề nông thôn Việt Nam 1997 : ‡bkết quả điều tra ngành nghề nông thôn 1997 = Rural industries and services in Vietnam 1997 : result of non-farm survey, 1997 / ‡cBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn, Cục chế biến nông lâm sản và ngành nghề nông thôn.
246 3 1 ‡aRural industries and services in Vietnam 1997
260 ‡aHà nội : ‡bNông nghiệp, ‡c1998.
300 ‡a527 p. ; ‡c30 cm
336 ‡atext ‡btxt ‡2rdacontent
337 ‡aunmediated ‡bn ‡2rdamedia
338 ‡avolume ‡bnc ‡2rdacarrier
538 ‡aMode of access: Internet.
546 ‡aIn Vietnamese and English.
650 0 ‡aRural industries ‡zVietnam ‡vStatistics.
651 0 ‡aVietnam ‡xRural conditions ‡vStatistics.
899 ‡a39015038394691
CID ‡a003344462
DAT 0 ‡a20241218080813.0 ‡b20250103000000.0
DAT 1 ‡a20250105140826.0 ‡b2025-01-06T12:24:15Z
DAT 2 ‡a2023-12-13T18:30:02Z
CAT ‡aSDR-MIU ‡cmiu ‡dALMA ‡lprepare.pl-004-009
FMT ‡aBK
HOL ‡0sdr-miu.990033444620106381 ‡aMiU ‡bSDR ‡cMIU ‡f003344462 ‡pmdp.39015038394691 ‡sMIU ‡1990033444620106381
974 ‡bMIU ‡cMIU ‡d20250106 ‡sgoogle ‡umdp.39015038394691 ‡y1998 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date1 >= 1930