LDR | |
01199nam a22002771a 4500 |
001 |
|
003344455 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20210817000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
990913s1998 vm 000 1dvie d |
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(MiU)990033444550106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-miu.990033444550106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(RLIN)MIUG99-B3014
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)41389839
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡z(MiU)Aleph003344455
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aFLD
‡beng
‡cFLD
‡dNIC
‡dCStRLIN
‡dVUCP
‡dMiU
|
043 |
⊔ |
⊔ |
‡aa-vt---
|
100 |
1 |
⊔ |
‡aNguyễn, Triệu Luật.
|
245 |
1 |
0 |
‡aTuyển tập tiểu thuyết lịch sử Nguyễn Triệu Luật /
‡cgiới thiệu, Đinh Xuân Lâm ; sưu tầm và tuyển chọn, Phạm Đình Nhân, Phạm Hồng Toàn.
|
246 |
1 |
1 |
‡aTiểu thuyết lịch sử Nguyễn Triệu Luật
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡aHà Nội :
‡bVăn học,
‡c1998.
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a528 p. ;
‡c21 cm.
|
500 |
⊔ |
⊔ |
‡aAt head of title: Trung tâm Unesco thông tin tư liệu lịch sử và văn hóa Việt Nam.
|
505 |
0 |
⊔ |
‡aBà Chúa Chè -- Chúa Trịnh Khải -- Loạn Kiêu Binh -- Hòm đựng người.
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
546 |
⊔ |
⊔ |
‡aIn Vietnamese.
|
700 |
1 |
⊔ |
‡aPhạm, Hồng Toàn.
|
700 |
1 |
⊔ |
‡aPhạm, Đình Nhân.
|
700 |
1 |
⊔ |
‡aĐinh, Xuân Lâm.
|
710 |
2 |
⊔ |
‡aTrung tâm Unesco thông tin tư liệu lịch sử và văn hóa Việt Nam.
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a003344455
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a19990913000000.0
‡b20210817000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20210913090708.0
‡b2023-07-22T17:49:21Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-MIU
‡dALMA
‡lprepare.pl-004-008
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-miu.990033444550106381
‡aMiU
‡bSDR
‡cMIU
‡pmdp.39015038394782
‡sMIU
‡1990033444550106381
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20230722
‡sgoogle
‡umdp.39015038394782
‡y1998
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|