LDR | |
01044nam a22002651a 4500 |
001 |
|
003325950 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20210817000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
990405s1998 vm a b 000 0 vie d |
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(MiU)990033259500106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-miu.990033259500106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)42866077
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(RLIN)MIUG99-B1120
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡z(MiU)Aleph003325950
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aMiU
‡cMiU
|
041 |
0 |
⊔ |
‡aviefreeng
|
043 |
⊔ |
⊔ |
‡aa-vt---
|
100 |
1 |
⊔ |
‡aPhan, Hữu Dật.
|
245 |
1 |
0 |
‡aMột số vấn đề về dân tộc học Việt nam /
‡cPhan Hữu Dật.
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡aHà nội :
‡bĐại học quốc gia Hà nội,
‡c1998.
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a719 p. :
‡bill. ;
‡c21 cm.
|
500 |
⊔ |
⊔ |
‡aAt head of title: Đại học quốc gia Hà nội. Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
|
504 |
⊔ |
⊔ |
‡aIncludes bibliographical references (p. 718-719).
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
546 |
⊔ |
⊔ |
‡aIn Vietnamese, French and English.
|
650 |
⊔ |
0 |
‡aEthnology
‡zVietnam.
|
710 |
2 |
⊔ |
‡aTrường đại học khoa học xã hội và nhân văn quốc gia (Vietnam)
|
710 |
2 |
⊔ |
‡aĐại học quốc gia Hà Nội.
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a003325950
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a20070222091200.0
‡b20210817000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20210920140722.0
‡b2023-07-18T17:55:19Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-MIU
‡dALMA
‡lprepare.pl-004-008
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-miu.990033259500106381
‡aMiU
‡bSDR
‡cMIU
‡pmdp.39015041398051
‡sMIU
‡1990033259500106381
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20230718
‡sgoogle
‡umdp.39015041398051
‡y1998
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|