Khuôn khổ chiến lược quốc gia về hợp tác với các tổ chức thuộc hệ thống Liên Hiệp Quốc

LDR 01119nam a22002771a 4500
001 003318325
003 MiAaHDL
005 20210817000000.0
006 m d
007 cr bn ---auaua
008 990222s1995 vm f000 0 vie d
035 ‡a(MiU)990033183250106381
035 ‡asdr-miu.990033183250106381
035 ‡a(OCoLC)34184593
035 ‡a(RLIN)MIUG99-B718
035 ‡z(MiU)Aleph003318325
040 ‡a*FLD* ‡beng ‡c*FLD* ‡dOrU-S/OrU-L/OrU ‡dCU ‡dCStRLIN ‡dMiU
041 0 ‡avieeng
043 ‡aa-vt---
110 1 ‡aVietnam.
245 1 0 ‡aKhuôn khổ chiến lược quốc gia về hợp tác với các tổ chức thuộc hệ thống Liên Hiệp Quốc / ‡cCộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam.
246 1 4 ‡aCountry strategy note for cooperation with the United Nations system
260 ‡aHà Nội : ‡bCộng Hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, ‡c1995.
300 ‡a64 p. ; ‡c31 cm.
538 ‡aMode of access: Internet.
546 ‡aText in Vietnamese and in English.
610 2 0 ‡aUnited Nations ‡xTechnical assistance.
610 2 0 ‡aUnited Nations ‡xEconomic assistance.
651 0 ‡aVietnam ‡xForeign relations.
651 0 ‡aVietnam ‡xEconomic conditions.
651 0 ‡aVietnam ‡xPolitics and government ‡y1975-
CID ‡a003318325
DAT 0 ‡a19990222000000.0 ‡b20210817000000.0
DAT 1 ‡a20210922183820.0 ‡b2023-12-28T18:41:10Z
DAT 2 ‡a2023-12-28T18:30:02Z
CAT ‡aSDR-MIU ‡dALMA ‡lprepare.pl-004-008
FMT ‡aBK
HOL ‡0sdr-miu.990033183250106381 ‡aMiU ‡bSDR ‡cMIU ‡pmdp.39015040904008 ‡sMIU ‡1990033183250106381
974 ‡bMIU ‡cMIU ‡d20231228 ‡sgoogle ‡umdp.39015040904008 ‡y1995 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date1 >= 1929