Directory of foreign investment projects in Vietnam by national economic activities 1988-1995 = Danh mục các dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam phân theo ngành kinh tế quốc dân

LDR 01073nam a22002411a 4500
001 003195868
003 MiAaHDL
005 20210817000000.0
006 m d
007 cr bn ---auaua
008 971201s1996 vm af 000 0 eng d
035 ‡a(MiU)990031958680106381
035 ‡asdr-miu.990031958680106381
035 ‡a(OCoLC)37732416
035 ‡a(RLIN)MIUG97-B3693
035 ‡z(MiU)Aleph003195868
040 ‡aNIC ‡cNIC ‡dMiU
041 0 ‡aengvie
042 ‡apcc
245 0 0 ‡aDirectory of foreign investment projects in Vietnam by national economic activities 1988-1995 = ‡bDanh mục các dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam phân theo ngành kinh tế quốc dân / ‡cVietnam Trade Information Center.
246 3 1 ‡aDanh mục các dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam phân theo ngành kinh tế quốc dân
260 ‡a[Hanoi] : ‡bStatistical Publishing House, ‡c1996.
300 ‡a1226 p., [12] p. of plates : ‡bill. ; ‡c29 cm.
500 ‡aErrata slip inserted.
538 ‡aMode of access: Internet.
546 ‡aIn Vietnamese and English.
650 0 ‡aInvestments, Foreign ‡zVietnam ‡xDirectories.
710 2 ‡aTrung tâm thông tin thương mại (Vietnam)
CID ‡a003195868
DAT 0 ‡a19971201000000.0 ‡b20210817000000.0
DAT 1 ‡a20210917140717.0 ‡b2024-07-14T17:40:35Z
DAT 2 ‡a2024-07-14T17:30:02Z
CAT ‡aSDR-MIU ‡dALMA ‡lprepare.pl-004-008
FMT ‡aBK
HOL ‡0sdr-miu.990031958680106381 ‡aMiU ‡bSDR ‡cMIU ‡pmdp.39015040865522 ‡sMIU ‡1990031958680106381
974 ‡bMIU ‡cMIU ‡d20240714 ‡sgoogle ‡umdp.39015040865522 ‡y1996 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date1 >= 1929