Luật công ty : (Được sửa đổi theo luật sửa đổi một số điều luật công ty ngày 22-6-1964).

LDR 00948nam a22002531a 4500
001 003025129
003 MiAaHDL
005 20230725000000.0
006 m d
007 cr bn ---auaua
008 960215s1994 vm l 000 0 vie d
035 ‡a(MiU)990030251290106381
035 ‡asdr-miu.990030251290106381
035 ‡z(MiU)MIU01000000000000003025129-goog
035 ‡a(OCoLC)68576923
035 ‡a(RLIN)MIUG96-B486
035 ‡z(MiU)Aleph003025129
040 ‡aCLL ‡cCLL ‡dMiU
110 1 ‡aVietnam. ‡klaws, statutes, etc.
245 1 0 ‡aLuật công ty : ‡b(Được sửa đổi theo luật sửa đổi một số điều luật công ty ngày 22-6-1964).
260 ‡aHà nội : ‡bNXB Chính Trị Quốc Gia, ‡c1994.
300 ‡a51 p. ; ‡c19 cm.
500 ‡aAt head of title: Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
538 ‡aMode of access: Internet.
546 ‡aIn Vietnamese.
650 0 ‡aCorporation law ‡zVietnam.
710 2 ‡aViệtnam.
899 ‡a39015034532930 ‡bBuhr A 1252403
CID ‡a003025129
DAT 0 ‡a19960924000000.0 ‡b20230725000000.0
DAT 1 ‡a20230725060823.0 ‡b2023-10-07T17:34:04Z
CAT ‡aSDR-MIU ‡cmiu ‡dALMA ‡lprepare.pl-004-008
FMT ‡aBK
HOL ‡0sdr-miu.990030251290106381 ‡aMiU ‡bSDR ‡cMIU ‡f003025129 ‡pmdp.39015034532930 ‡sMIU ‡1990030251290106381
974 ‡bMIU ‡cMIU ‡d20231007 ‡sgoogle ‡umdp.39015034532930 ‡y1994 ‡ric ‡qbib ‡tnon-US bib date1 >= 1929