LDR | |
01451nam a22003011a 4500 |
001 |
|
002476014 |
003 |
|
MiAaHDL |
005 |
|
20220528000000.0 |
006 |
|
m d |
007 |
|
cr bn ---auaua |
008 |
|
911021s1990 vm a b 00000 vie d |
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(MiU)990024760140106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡asdr-miu.990024760140106381
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡z(MiU)MIU01000000000000002476014-goog
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(RLIN)MIUG91-B23169
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡a(OCoLC)26805814
|
035 |
⊔ |
⊔ |
‡z(MiU)Aleph002476014
|
040 |
⊔ |
⊔ |
‡aNIC
‡cNIC
‡dMiU
|
043 |
⊔ |
⊔ |
‡aa-vt---
|
110 |
2 |
⊔ |
‡aHội thảo quốc tế về Chủ tịch Hồ Chí Minh
‡d(1990 :
‡cHanoi, Vietnam)
|
245 |
1 |
0 |
‡aHội thảo quốc tế về Chủ tịch Hồ Chí Minh :
‡btrích tham luận của đại biểu quốc tế /
‡c[ban biên tập, Phạm Xuân Nam ... [et al.]].
|
260 |
⊔ |
⊔ |
‡aHà Nội :
‡bUnesco và Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam :
‡bKhoa học xã hội,
‡c1990.
|
300 |
⊔ |
⊔ |
‡a254 p., [2] leaves of plates :
‡bill. ;
‡c24 cm.
|
500 |
⊔ |
⊔ |
‡aIn Vietnamese.
|
500 |
⊔ |
⊔ |
‡aCover title: Hội thảo quốc tế Chủ tịch Hồ Chí Minh : anh hùng giải phóng dân tộc, nhà văn hóa lớn.
|
500 |
⊔ |
⊔ |
‡aAt head of title: Kỷ niệm 100 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh.
|
504 |
⊔ |
⊔ |
‡aIncludes bibliographical references.
|
538 |
⊔ |
⊔ |
‡aMode of access: Internet.
|
600 |
1 |
0 |
‡aHồ, Chí Minh,
‡d1890-1969
‡xCongresses.
|
700 |
1 |
⊔ |
‡aPhạm, Xuân Nam.
|
740 |
0 |
⊔ |
‡aHội thảo quốc tế Chủ tịch Hồ Chí Minh.
|
899 |
⊔ |
⊔ |
‡a39015019317521
‡bBuhr A 990445
|
CID |
⊔ |
⊔ |
‡a002476014
|
DAT |
0 |
⊔ |
‡a19911021000000.0
‡b20220528000000.0
|
DAT |
1 |
⊔ |
‡a20220530201409.0
‡b2023-06-13T17:54:43Z
|
CAT |
⊔ |
⊔ |
‡aSDR-MIU
‡dALMA
‡lprepare.pl-004-008
|
FMT |
⊔ |
⊔ |
‡aBK
|
HOL |
⊔ |
⊔ |
‡0sdr-miu.990024760140106381
‡aMiU
‡bSDR
‡cMIU
‡pmdp.39015019317521
‡sMIU
‡1990024760140106381
|
974 |
⊔ |
⊔ |
‡bMIU
‡cMIU
‡d20230613
‡sgoogle
‡umdp.39015019317521
‡y1990
‡ric
‡qbib
‡tnon-US bib date1 >= 1929
|